Có 2 kết quả:
窑姐儿 yáo jiěr ㄧㄠˊ • 窯姐兒 yáo jiěr ㄧㄠˊ
yáo jiěr ㄧㄠˊ [yáo jiě ér ㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˇ ㄦˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 窯姐|窑姐[yao2 jie3]
Bình luận 0
yáo jiěr ㄧㄠˊ [yáo jiě ér ㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˇ ㄦˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 窯姐|窑姐[yao2 jie3]
Bình luận 0