Có 2 kết quả:

窑姐儿 yáo jiěr ㄧㄠˊ 窯姐兒 yáo jiěr ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 窯姐|窑姐[yao2 jie3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 窯姐|窑姐[yao2 jie3]

Bình luận 0